Dầu thủy lực Caltex Rando HD 220

Mã sản phẩm: NW000561

Hãng sản xuất: CALTEX

Tính năng nổi bật

Caltex Rando HD 220 Dầu thủy lực chất lượng tuyệt hảo, chống mài mòn, được pha chế để dùng trong những hệ thống thủy lực áp suất cao, lưu động cũng như tĩnh. Dùng trong các hệ thống thuỷ lực trong công nghiệp, các thiết bị thuỷ lực xây dựng và lưu động, các hệ thống thuỷ lực có bơm pittông, bánh răng hoặc cánh gạt, máy đùn ép nhựa, máy công cụ, các hệ bánh răng kín, hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong công nghiệp.

Tình trạng: Còn Hàng

Liên Hệ Mua Hàng
In trang này
Mô tả sản phẩm : Dầu thủy lực Caltex Rando HD 220

Caltex Rando HD 220 Dầu thủy lực chất lượng tuyệt hảo, chống mài mòn, được pha chế để dùng trong những hệ thống thủy lực áp suất cao, lưu động cũng như tĩnh.

Ứng dụng:

– Các hệ thống thuỷ lực trong công nghiệp

– Các thiết bị thuỷ lực xây dựng và lưu động

– Các hệ thống thuỷ lực có bơm pittông, bánh răng hoặc cánh gạt.

– Máy đùn ép nhựa

– Máy công cụ

– Các hệ bánh răng kín

– Hệ thống bôi trơn tuần hoàn trong công nghiệp

Các tiêu chẩn hiệu năng

– Denison Hydraulic HF-0 ( ISO 32,46,68 )

– Vickers M-2952-S,I-286-S ( ứng dụng công nghiệp), M-2950-S ( thiết bị di động), ( ISO 32,46,68 )

-Cincinnati Lamb ( Cincinnati Milacron trước đây ) P-68 (ISO 32 ), P-69 (ISO 68), P-70 (ISO 46 )

– Tiêu chuẩn Mannermann Rexroth (RE 07 075 )

– Tiêu chuẩn ISO 6743 Phần 2, Loại HM

– DIN 51524 Phần 2, HLP ( ISO2,32,46,68,100 )

– SAE MS 1004 HM ( ISO 22,32,46,68,100 )

– US Steel 126 và 127

– Bánh răng công nghiệp David Brown 0A, 1A, 2A, 3A, 4A, 5A

Ưu điểm:

– Kéo dài tuổi thọ thuyết bị

– Giảm thời gian ngưng máy:

– Vận hành không sự cố

– Kéo dài thời gian sử dụng dầu:

Thông số kỹ thuật

Cấp độ ISO

22

32

46

68

100

150

220

Thoát khí ở 50oC, phút

3,0

4,0

7,5

9,0

12,0

15,0

18,0

Điểm chớp cháy, oC

190

210

220

226

240

250

260

Cấp tải FZG

10

10

10

10

10

10

10

Điểm rót chảy oC

-36

-33

-33

-30

-21

-15

-12

Độ nhớt mm2/ ở 40oC     mm2/ ở 100oC

21,0

4,2

30,5

5,3

44,0

6,7

65,0

8,6

95,5

10,8

143

14,3

210

18,4

Chỉ số độ nhớt

101

106

106

104

97

97

97

Kẽm % KL

0,027

0,027

0,027

0,027

0,027

0,027

0,027

Sản Phẩm Liên Quan