Dầu thủy lực BP Bartran HV 32, 46, 68

Mã sản phẩm: WN000584

Hãng sản xuất: BP

Tính năng nổi bật

BP Bartran HV 32, 46, 68 là chủng loại Dầu thuỷ lực chống mài mòn cao cấp, dùng cho các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là các hệ thống thủy lực vận hành ngoài trời. Dầu thủy lực Bp Bartran HV 32, 46, 68 được sản xuất bởi BP thương hiệu dầu công nghiệp hàng đầu thế giới. BP Bartran HV có độ bền ô-xy hóa cao, bền nhiệt, dễ lọc và dải nhiệt độ làm việc rộng

Tình trạng: Còn Hàng

Liên Hệ Mua Hàng
In trang này
Mô tả sản phẩm : Dầu thủy lực BP Bartran HV 32, 46, 68
BP Bartran HV là dầu thủy lực chống mài mòn cao cấp, dùng cho các hệ thống thủy lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là các hệ thống thủy lực vận hành ngoài trời.
 
BP Bartran HV có độ bền ô-xy hóa cao, bền nhiệt, dễ lọc và dải nhiệt độ làm việc rộng.
 
BP Bartran HV đáp ứng tiêu chuẩn DIN 51524 P.3 và yêu cầu kỹ thuật của các nhà sản xuất lớn về động cơ và máy bơm thủy lực như Desion HF-0; Vicker M-2950-S, I-286-S;Rexnord-Racine; Mannesmann Rexroth Hydromatik; Sigma-Rexrorth; Lucas.
 
Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68
  • Lợi ích của sản phẩm:

Đặc tính ổn định nhiệt và chống ô xy hóa tốt, giúp hệ thống hoạt động tin cậy, kéo dài tuổi thọ của dầu trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Ngăn ngừa tích tụ cặn, giữ sạch hệ thống và giảm tần suất thay lọc dầu.

Đặc tính chống mài mòn tốt, bảo vệ bơm thủy lực, giảm thời gian dừng máy và giảm chi phí vận hành.

Đặc tính lọc tuyệt hảo ngay cả khi nhiễm nước, kéo dài thời gian sử dụng lọc.

Đặc tính tách nước tuyệt hảo, kéo dài thời gian sử dụng dầu, giảm thời gian dừng máy.

Thông số kỹ thuật

Bartran HV

 Phương pháp thử

 Đơn vị

 32

 46

 68

 Khối lượng riêng ở 150C

 ASTM 1298

 Kg/l

 0,875

 0,882

 0,885

 Điểm chớp cháy cốc hở

 ASTM D92

 0C

 200

 222

 208

 Độ nhớt động học ở 400C

 ASTM D445

 cSt

 31,8

 46,5

 70,5

 Độ nhớt động học ở 1000C

 ASTM D445

 cSt

 6,29

 8,22

 10,8

 Chỉ số độ nhớt

 ASTM D2270

 –

 153

 152

 142

 Điểm rót chảy

 ASTM D97

 0C

 -39

 -36

 -39

 Trị số trung hòa

 ASTM D664

 mgKOH/g

 <0,22

 <0,22

 <0,23

 Thử tải FZG (A/8.3/900C)

 IP 334

 

 12

 12

 12

Sản Phẩm Liên Quan